Có 2 kết quả:

坚振 jiān zhèn ㄐㄧㄢ ㄓㄣˋ堅振 jiān zhèn ㄐㄧㄢ ㄓㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

confirmation (Christian ceremony)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

confirmation (Christian ceremony)

Bình luận 0